Bảng Điểm Quy Đổi Ielts Toeic

Bảng Điểm Quy Đổi Ielts Toeic

TOEIC và IELTS là hai chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay. Tuy nhiên, hai chứng chỉ này có thang điểm và cách tính điểm khác nhau. Vậy làm thế nào để quy đổi điểm IELTS sang TOEIC ? Cùng tìm hiểu trong bài viết này nhé!

TOEIC và IELTS là hai chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay. Tuy nhiên, hai chứng chỉ này có thang điểm và cách tính điểm khác nhau. Vậy làm thế nào để quy đổi điểm IELTS sang TOEIC ? Cùng tìm hiểu trong bài viết này nhé!

Lưu ý về thang điểm PTE quy đổi mới

Nếu bạn có ý định phục vụ cho việc hoàn thành hồ sơ du học, định cư với ít thời gian ôn luyện và tiết kiệm chi phí hơn thì PTE là lựa chọn phù hợp. Một vài lưu ý bạn cần điểm qua:

Không có câu trả lời chính xác cho câu hỏi “Nên học, thi PTE hay IELTS?”. Cả hai kỳ thi đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Quan trọng nhất là bạn phải hiểu rõ mục tiêu của mình và lựa chọn kỳ thi phù hợp nhất.

Cả PTE (Pearson Test of English) và IELTS (International English Language Testing System) đều là những kỳ thi tiếng Anh uy tín, được công nhận rộng rãi trên thế giới. Tuy nhiên, mỗi kỳ thi có những đặc điểm riêng, phù hợp với từng đối tượng và mục tiêu khác nhau.

Bảng điểm quy đổi PTE sang TOEFL

Với tiêu chuẩn Global Scale of English, bảng quy đổi điểm PTE Academic sang TOEFL cung cấp một thước đo chính xác và khách quan về trình độ tiếng Anh của bạn trên phạm vi quốc tế.

Quy đổi điểm IELTS sang điểm thi Đại học Bách khoa

Quy đổi điểm IELTS Bách khoa áp dụng cho thí sinh có bằng IELTS từ 5.0 tương đương với 8.5 điểm đại học. Như vậy 6.5 điểm ILETS tương đương 10 điểm.

Các bạn muốn quy đổi chứng chỉ IELTS để đăng ký xét tuyển vào trường ĐHBK Hà Nội đã có thể đăng ký và nộp lệ phí xác thực tại website.

Ngoài IELTS, bạn có thể sử dụng các chứng chỉ tương đương theo bảng được dự kiến bên dưới:

Lợi ích của việc sở hữu chứng chỉ PTE

Bạn đang phân vân giữa IELTS, TOEFL, TOEIC và PTE? PTE Academic sẽ là một lựa chọn hoàn hảo! Với nhiều ưu điểm vượt trội, PTE không chỉ được công nhận rộng rãi trên toàn cầu mà còn mang đến cho bạn trải nghiệm thi tối ưu.

Cách tính điểm và phiếu kết quả thi PTE

Bảng điểm PTE Academic được chấm và bao gồm 3 nội dung chính:

PTE Academic áp dụng thang điểm từ 0 đến 90, được xây dựng dựa trên tiêu chuẩn đánh giá tiếng Anh quốc tế Global Scale of English, giúp so sánh kết quả thi một cách chuẩn xác.

Bảng điểm quy đổi PTE sang các chứng chỉ phổ biến

Bạn đang phân vân giữa PTE, IELTS và TOEFL? Mỗi chứng chỉ đều có những đặc trưng riêng. PTE nổi bật với thang điểm độc đáo, cấu trúc bài thi linh hoạt và được đánh giá là dễ tiếp cận hơn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí để chứng minh trình độ ngoại ngữ của mình.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Lưu ý cách quy đổi mới của thang điểm PTE

Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS có sự thay đổi từ mức IELTS 7.5 trở lên so với bảng quy đổi trước đó. Điều này có nghĩa là, từ mức điểm IELTS 7.5 trở lên, bạn sẽ cần đạt được điểm PTE cao hơn một chút so với trước đây để tương đương.

Điểm IELTS quy đổi điểm đại học

Theo quy định của Bộ GD&ĐT, trong những năm trở lại đây thí sinh đạt IELTS 4.0 trở lên hoặc tương đương sẽ được miễn thi tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh. Cũng theo đề án tuyển sinh của các trường, nếu học sinh cần đạt IELTS từ 5.0 trở lên (hoặc tương đương), sẽ được quy đổi điểm IELTS theo cách riêng của trường đó. Cụ thể như IELTS 5.0 (hoặc tương đương) quy đổi thành 8,0 điểm; IELTS 5.5 (hoặc tương đương) quy đổi thành 8,5 điểm,…

Cụ thể dưới đây là bảng quy đổi điểm IELTS sang điểm thi đại học mà các bạn có thể tham khảo:

Cần lưu ý bảng quy đổi IELTS sang điểm đại học trên đây không áp dụng với tất cả các trường. Mỗi trường sẽ có những đề án riêng sẽ được quy đổi theo cách riêng của trường đó ví dụ khi IELTS 6.5 trở lên (hoặc tương đương) quy đổi thành 10 điểm. Do đó, khi sở hữu tấm bằng IELTS, bạn cần xác định trường đại muốn vào và cập nhật thông tin xét tuyển mới nhất để quy đổi điểm IELTS chính xác.

Bảng điểm quy đổi PTE sang IELTS

Việc quy đổi điểm PTE sang IELTS giúp cho các bạn học sinh, sinh viên có cái nhìn tổng quan hơn về trình độ tiếng Anh của mình theo tiêu chuẩn quốc tế. Mặc dù hai kỳ thi này có những điểm khác biệt về cấu trúc và cách thức đánh giá, nhưng vẫn có thể so sánh kết quả thông qua bảng quy đổi. Tuy nhiên, bảng quy đổi chỉ mang tính chất tương đối và không hoàn toàn chính xác tuyệt đối.

Dựa theo bảng quy đổi trên, ta có thể thấy PTE 30, 50, 65, 79 sẽ tương đương với:

Quy đổi điểm IELTS sang điểm thi đại học

Điểm IELTS được sử dụng như một thang điểm để xét tuyển đối với các thí sinh tham dự kỳ thi THPT Quốc gia. Thông thường , điểm IELTS sẽ được sử dụng để xét tuyển theo hai hình thức sau:

Bảng điểm quy đổi PTE sang chứng chỉ khác

Không chỉ IELTS và TOEFL, các chứng chỉ CAE và CPE cũng ngày càng được ưa chuộng trong tuyển sinh và tuyển dụng. Để giúp bạn so sánh và lựa chọn chứng chỉ phù hợp, dưới đây là bảng quy đổi điểm PTE sang CAE và CPE. Hãy khám phá để tìm ra mức điểm mục tiêu của mình!

Quy đổi điểm IELTS sang điểm thi Đại học Ngoại thương

Quy đổi điểm IELTS Ngoại thương dành cho tất cả các thí sinh có điểm IELTS từ 6.5 điểm trở lên. Trường Đại học Ngoại Thương xét tuyển đại học chính quy với 3 phương thức: (1) Phương thức xét tuyển kết hợp chứng chỉ quốc tế và kết quả học tập 3 năm THPT; (2) Phương thức xét tuyển kết hợp chứng chỉ quốc tế và kết quả thi THPT Quốc Gia; (3) Phương thức xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPT Quốc Gia.

Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS

Chứng chỉ PTE hiện nay đã được công nhận rộng rãi như một tiêu chuẩn đối với những bạn dự định đi du học, làm việc hoặc định cư tại nước ngoài. Điểm PTE cũng có thể chuyển đổi tương đương với các chứng chỉ quốc tế khác. Những chia sẻ bên dưới đây sẽ giúp các bạn nắm rõ hơn việc quy đổi PTE sang IELTS và TOEFL chuẩn nhất nhé.

Dựa vào bảng quy đổi trên chúng ta có thể thấy một số mốc quan trọng như sau:

Bảng quy đổi điểm TOEIC sang IELTS – CEFR – TOEFL

TOEIC (Test of English for International Communication) là bài thi đánh giá trình độ sử dụng tiếng Anh của những người sử dụng tiếng Anh như một ngoại ngữ trong môi trường giao tiếp và làm việc quốc tế. Bài thi TOEIC không đòi hỏi kiến thức và vốn từ vựng chuyên ngành mà là tiếng Anh sử dụng trong công việc và giao tiếp hàng ngày. Thang điểm IELTS mới nhất quy đổi điểm TOEIC sang IELTS.

Dưới đây là bảng quy đổi TOEIC sang IELTS, chúng ta có thể tham khảo:

TOEIC 550 tương đương IELTS: 6.0. Như vậy điểm TOEIC 600 sẽ tương đương điểm 4.5 IELTS hoặc gần 500 TOEFL Paper. Tuy nhiên mỗi chứng chỉ yêu cầu thi khác nhau, đặc biệt là TOEFL chỉ thi hai kỹ năng là Writing – Speaking. Khi chuyển đổi điểm sẽ không tương xứng. Do đó để chắc chắn, các bạn hãy thử test thêm để chọn được lớp học phù hợp nếu muốn chuyển sang học các chứng chỉ IELTS – CEFR – TOEFL nhé.

Việc quy đổi điểm TOEFL sang IELTS mang tính chất tham khảo. Mỗi bài thi sẽ có những ưu điểm nổi bật riêng của nó. Cũng giống như TOEIC, ta có thể quy đổi điểm IELTS sang TOEFL. Cụ thể bảng quy đổi điểm TOEFL sang IELTS và ngược lại như sau:

Trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC, việc giữ vững đạo đức thi cử là điều không thể bỏ qua. Bài viết thi hộ TOEIC được không sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về những hậu quả nghiêm trọng của việc thi hộ, giúp bạn tránh xa các cám dỗ không đáng có.

Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian với bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS, TOEIC, TOEFL mới nhất hiện nay một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Chỉ với vài thao tác đơn giản, bạn sẽ biết ngay mình đạt được trình độ nào theo tiêu chuẩn IELTS, TOEIC và TOEFL. Hãy cùng tìm hiểu nhé!