Đồng Thời Nghĩa Tiếng Anh Là Gì

Đồng Thời Nghĩa Tiếng Anh Là Gì

Trong sự phát triển của tiến trình hội nhập quốc tế và hiệp định thương mại tự do, việc đa dạng các thành phần tham gia lao động đã làm phát sinh các loại hợp đồng lao động mới. Trong số đó, hợp đồng thời vụ cũng là một trong những loại hợp đồng đang được sử dụng ngày càng rộng rãi. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về loại hợp đồng khá mới lạ này. Vậy hợp đồng thời vụ là gì? Hợp đồng thời vụ trong Tiếng Anh được gọi là gì? Cùng tham khảo bài viết dưới đây để được giải đáp thắc mắc bạn nhé!

Trong sự phát triển của tiến trình hội nhập quốc tế và hiệp định thương mại tự do, việc đa dạng các thành phần tham gia lao động đã làm phát sinh các loại hợp đồng lao động mới. Trong số đó, hợp đồng thời vụ cũng là một trong những loại hợp đồng đang được sử dụng ngày càng rộng rãi. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về loại hợp đồng khá mới lạ này. Vậy hợp đồng thời vụ là gì? Hợp đồng thời vụ trong Tiếng Anh được gọi là gì? Cùng tham khảo bài viết dưới đây để được giải đáp thắc mắc bạn nhé!

Thông tin chi tiết về Hợp đồng thời vụ

Hợp đồng thời vụ dành cho công việc dưới 12 tháng

Một số từ vựng tiếng anh liên quan đến hợp đồng thời vụ

Các bên tham gia trong hợp đồng

Term and job in seasonal contract

Điều khoản trong hợp đồng thời vụ

Obligations, right and benefit of the Employee

Quyền lợi và nghĩa vụ của người lao động

Hy vọng bài viết trên đây của Studytienganh sẽ mang lại cho bạn những kiến thức bổ ích về “ Hợp đồng thời vụ” trong Tiếng Anh!

Cùng DOL khám phá các nghĩa của contract nhé!

Định nghĩa: Một văn bản hoặc thỏa thuận pháp lý chứa các điều khoản và điều kiện được ký kết giữa hai hoặc nhiều bên để thực hiện hoặc không thực hiện một cái gì đó.

Ví dụ: Một hợp đồng lao động giữa một nhà tuyển dụng và một nhân viên quy định các điều kiện làm việc. (An employment contract between an employer and an employee stipulates the terms of employment.)

Định nghĩa: Rút ngắn hoặc giảm bớt kích thước hoặc quy mô của cái gì đó.

Ví dụ: Doanh nghiệp đã quyết định hợp nhất và thu hẹp số lượng nhân viên để tiết kiệm chi phí. (The business decided to merge and contract the number of employees to save costs.)

Hợp đồng thời vụ trong tiếng anh là gì?

Trong Tiếng Anh, Hợp đồng thời vụ được gọi là Seasonal contracts.

Hình ảnh minh họa Hợp đồng thời vụ