Kết quả: 156, Thời gian: 0.0174
Kết quả: 156, Thời gian: 0.0174
sống một mình trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sống một mình sang Tiếng Anh.
Offenbar hast du diese Funktion zu schnell genutzt. Du wurdest vorübergehend von der Nutzung dieser Funktion blockiert.
Wenn dies deiner Meinung nach nicht gegen unsere Gemeinschaftsstandards verstößt,
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Kết quả: 88, Thời gian: 0.0203
Việc quấn bọc bé giữ cho tay , mình và chân bé được đặt gần vào nhau .
Swaddling keeps a baby 's arms close to the body and legs snuggled together .
Mẹ có nghĩ là cha có bao giờ tin tưởng con có thể quản lý đồn điền này một mình không?
Do you think he'd ever trust me to run the estate single-handed?
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0224
Kết quả: 843, Thời gian: 0.0161