Chuyển đổi xếp hạng Bằng từ Tiếng Việt sang Tiếng AnhRead less
Chuyển đổi xếp hạng Bằng từ Tiếng Việt sang Tiếng AnhRead less
C (5,5 - 6,9) Trung bình – Average
D (4,0 - 5,4) Trung bình yếu – Below Average
Xếp loại bằng tốt nghiệp đại học
Xếp loại bằng tốt nghiệp cao đẳng
Nếu bạn đang có thắc mắc nào về du học Anh, vui lòng đăng kí tư vấn cùng Duhoctoancau.com để được giải đáp chi tiết nhất.
Để có thể theo học một khoá Thạc sĩ, ứng viên thường được yêu cầu phải đạt ít nhất hạng 2:2 trở lên. Một số trường Đại học thậm chí cũng cho rằng sinh viên hạng 2:1 mới tương xứng với trình độ vào học Thạc sĩ. Tuy nhiên, những sinh viên đạt bằng ordinary vẫn có thể được nhận vào học – với điều kiện họ đảm bảo được kinh nghiệm làm việc tương ứng.
Còn các ứng viên dự tuyển vào chương trình Tiến sĩ nhưng không sở hữu bằng Thạc sĩ thường được yêu cầu sở hữu bằng cử nhân hạng First hay 2:1.
Như vậy, có thể thấy kết quả xếp hạng của bằng cử nhân ảnh hưởng rất lớn đến việc học lên cao hơn của bạn trong tương lai. Và cách tốt nhất để sở hữu một tấm bằng đại học danh dự là đầu tư, nỗ lực ngay từ bây giờ!
Ngoài ra ở các trường quốc tế tháng điểm của Việt Nam và các trường này là khác nhau. Ở Việt Nam, các chương trình học được chấm trên thang điểm 10 còn tại các quốc gia như Mỹ thì thang điểm cao nhất là A. Dưới đây là thang điểm của trường đại học Washington:
Ngoài ra còn một số ít hình thức xếp loại bằng cấp trong Tiếng Anh khác biệt trong thang điểm tại Mỹ như:
Xếp Loại Bằng Cấp Trong Tiếng Anh? Xếp loại tốt nghiệp trong tiếng Anh? Câu hỏi này đã được giải đáp rõ ràng. Hy vọng với nội dung hướng dẫn ở phía trên có thể mang đến cho bạn thêm những thông tin hữu ích. Đừng quên theo dõi mindovermetal để có thêm những thông tin hữu ích.
Ở Anh, các bằng cử nhân được xếp hạng dựa trên kết quả học tập hoặc độ dài khoá học. Trong đó, bằng cấp được chia làm hai hạng là “ordinary” (bình thường) hoặc “honours” (danh dự).
Những chương trình cử nhân thường cần khoảng ba đến bốn năm để hoàn thành, tên gọi tùy thuộc vào lĩnh vực theo đuổi: Cử nhân Nghệ thuật (BA), Cử nhân Khoa học (BSc), Cử nhân Giáo dục (BEd) và Cử nhân Kỹ thuật (BEng).
Nếu những bằng cử nhân “bình thường” hoặc “không được xếp loại” dành cho các bạn đã hoàn thành một khóa học đại học nhưng thành tích lại không đạt để được xếp hạng honours hạng ba (bậc xếp hạng thấp nhất trong hệ thống đánh giá bằng cấp đại học), thì bằng cử nhân “danh dự” lại để phân biệt các xếp hạng trong học tập, lần lượt như sau:
First class honours (a first – chỉ khoảng 10% sinh viên toàn quốc được xếp hạng này)
Upper second class honours (a 2:1)
Lower second class honours (a 2:2)
Third class honours (a third – tại một số trường Đại học thì đây là thứ hạng thấp nhất)
Pass (Ordinary degree – dưới mức này không được nhận bằng tốt nghiệp)
Ngoài ra còn có một dạng bằng được gọi là “Aegrotat degree” dành cho những sinh viên không thể làm bài kiểm tra vì lí do sức khoẻ. Đây là bằng danh dự nhưng không có xếp hạng.
Tuy nhiên cũng phải lưu ý một điều là không phải trường Đại học nào cũng đồng quan điểm với nhau về việc “gắn” chữ danh dự. Ở Scotland, việc phân biệt “ordinary” hay “honours” đơn giản là để phân biệt độ dài khoá học. Nếu “ordinary” nhằm để chỉ các khóa cử nhân toàn thời gian kéo dài ba năm thì “honours” là khóa cử nhân toàn thời gian bốn năm.
Do hệ thống giáo dục, học tập khác nhau nên ở các quốc gia khác nhau có các đánh giá xếp loại học lực và tốt nghiệp khác nhau. Đối với Úc thì mức đánh giá bình thường được sử dụng như sau:
Trong thực tế, việc xếp hạng học lực bằng tiếng Anh có thể linh hoạt tùy từng trường hợp. Ví dụ như học bạ ghi: Đạt học danh hiệu học sinh giỏi cả năm -> chúng ta có thể linh hoạt dịch là: He/she won the title of an Excellent student hoặc An outstanding student.
Để thống nhất cách dịch của mọi người, đặc biệt là các dự án lớn cần có tính thống nhất cao thì chúng tôi sẽ đề xuất cho bạn phương án dịch được sử dụng thông dụng nhất tại nước ta gồm:
Dùng cho cả học lực và hạnh kiểm rất dễ nhớ.
Việc xếp loại học lực trong tiếng Anh là vấn đề được nhiều người quan tâm. Dưới đây là cách xếp loại học lực, hạnh kiểm tại Việt Nam theo thuật ngữ tiếng Anh. Cụ thể như sau:
Tuy nhiên, đây chỉ là thông tin tham khảo. Ở một số nơi có thể sẽ sử dụng thang điểm khác.